Từ điển Thiều Chửu
邕 - ung
① Sông chảy xung quanh ấp dùng như ao rửa gọi là ung. ||② Châu Ung, thuộc tỉnh Quảng Tây. Ngày xưa dùng như chữ ung 雍, chữ ung 壅.

Từ điển Trần Văn Chánh
邕 - ung
① (văn) Hoà hảo, hài hoà (như 雍, bộ 隹); ② (văn) Trồng (cây); ③ (văn) Lấp (như 雍, bộ 土); ④ [Yong] Tên sông; 邕江 Sông Ung (ở Quảng Tây, Trung Quốc); ⑤ [Yong] Thành phố Ung Ninh (gọi tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
邕 - ung
Vùng đất mà xung quang là nước — Hoà hợp êm đẹp.